Có 2 kết quả:
青云 qīng yún ㄑㄧㄥ ㄩㄣˊ • 青雲 qīng yún ㄑㄧㄥ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear sky
(2) fig. high official position
(3) noble
(2) fig. high official position
(3) noble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear sky
(2) fig. high official position
(3) noble
(2) fig. high official position
(3) noble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0