Có 2 kết quả:

青云 qīng yún ㄑㄧㄥ ㄩㄣˊ青雲 qīng yún ㄑㄧㄥ ㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clear sky
(2) fig. high official position
(3) noble

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0